Có 1 kết quả:
架二郎腿 jià èr láng tuǐ ㄐㄧㄚˋ ㄦˋ ㄌㄤˊ ㄊㄨㄟˇ
jià èr láng tuǐ ㄐㄧㄚˋ ㄦˋ ㄌㄤˊ ㄊㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to stick one leg over the other (when sitting)
Bình luận 0
jià èr láng tuǐ ㄐㄧㄚˋ ㄦˋ ㄌㄤˊ ㄊㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0